Trang chủ600299 • SHA
add
Bluestar Adisseo Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 11,01 ¥
Phạm vi một năm
6,45 ¥ - 12,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,91 T CNY
Số lượng trung bình
9,42 Tr
Tỷ số P/E
26,90
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | 25,23% |
Chi phí hoạt động | 618,56 Tr | 4,64% |
Thu nhập ròng | 395,68 Tr | 683,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,62 | 566,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 971,33 Tr | 228,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 39,28% |
Tổng tài sản | 22,27 T | 5,40% |
Tổng nợ | 6,42 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,68 Tr | 683,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 990,30 Tr | 60,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,04 Tr | -12,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,89 Tr | -264,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,71 Tr | 249,65% |
Dòng tiền tự do | -791,46 Tr | 36,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
2.734