Trang chủ6002 • TADAWUL
add
Herfy Food Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,44 SAR - 23,35 SAR
Phạm vi một năm
18,00 SAR - 29,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T SAR
Số lượng trung bình
235,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,56 Tr | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 67,21 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | 899,93 N | 103,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 104,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,31 Tr | 76,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,11 Tr | -4,66% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -9,54% |
Tổng nợ | 768,28 Tr | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 899,93 N | 103,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,28 Tr | -31,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | 8,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,68 Tr | -1,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,72 Tr | -12.330,88% |
Dòng tiền tự do | 12,46 Tr | -66,16% |
Giới thiệu
Herfy is a Saudi Arabian multinational fast food restaurant chain in Saudi Arabia and one of the largest in the Middle East, surpassing international chains in terms of presence. It has a total of more than 380 restaurants and 5,000 employees throughout Saudi Arabia.
The company has many subsidiaries including Herfy Bakery. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 3, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.178