Trang chủ6002 • TADAWUL
add
Herfy Food Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,34 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,12 SAR - 25,05 SAR
Phạm vi một năm
18,00 SAR - 33,65 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T SAR
Số lượng trung bình
352,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,95 Tr | -13,91% |
Chi phí hoạt động | 73,84 Tr | 33,60% |
Thu nhập ròng | -59,91 Tr | -1.164,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,41 | -1.338,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | -910,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,33 Tr | -172,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,62 Tr | -36,31% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -9,92% |
Tổng nợ | 792,63 Tr | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 924,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,91 Tr | -1.164,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,65 Tr | -76,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 Tr | 79,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,08 Tr | 35,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,28 Tr | -37,34% |
Dòng tiền tự do | 27,92 Tr | 117,52% |
Giới thiệu
Herfy is a Saudi Arabian multinational fast food restaurant chain in Saudi Arabia and one of the largest in the Middle East, surpassing international chains in terms of presence. It has a total of more than 380 restaurants and 5,000 employees throughout Saudi Arabia.
The company has many subsidiaries including Herfy Bakery. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 3, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.178