Trang chủ6002 • TADAWUL
add
Herfy Food Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,28 SAR - 23,70 SAR
Phạm vi một năm
22,34 SAR - 38,15 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T SAR
Số lượng trung bình
308,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,65 Tr | -10,98% |
Chi phí hoạt động | 68,90 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | -33,37 Tr | -402,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,97 | -439,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | -405,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 703,97 N | -98,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,90 Tr | -1,61% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -7,17% |
Tổng nợ | 826,94 Tr | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 976,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,37 Tr | -402,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,49 Tr | 34,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 76,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,72 Tr | -4,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,10 Tr | 466,23% |
Dòng tiền tự do | 51,91 Tr | 265,45% |
Giới thiệu
Herfy is a Saudi Arabian multinational fast food restaurant chain in Saudi Arabia and one of the largest in the Middle East, surpassing international chains in terms of presence. It has a total of more than 380 restaurants and 5,000 employees throughout Saudi Arabia.
The company has many subsidiaries including Herfy Bakery. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 3, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.506