Trang chủ600300 • SHA
add
V V Food & Beverage Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ¥ - 3,63 ¥
Phạm vi một năm
2,26 ¥ - 4,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T CNY
Số lượng trung bình
162,84 Tr
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 852,53 Tr | -23,11% |
Chi phí hoạt động | 120,33 Tr | -4,87% |
Thu nhập ròng | 70,90 Tr | -44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -27,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,91 Tr | 22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,72 Tr | 56,72% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 1,65% |
Tổng nợ | 846,86 Tr | -18,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,90 Tr | -44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,84 Tr | 111,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -101,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,34 Tr | 8,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,23 Tr | 87,06% |
Dòng tiền tự do | -46,28 Tr | 83,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.985