Trang chủ600301 • SHA
add
Guangxi Huaxi Nonferrous Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,76 ¥ - 18,10 ¥
Phạm vi một năm
11,20 ¥ - 22,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,15 T CNY
Số lượng trung bình
5,51 Tr
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 49,70% |
Chi phí hoạt động | 124,43 Tr | 25,50% |
Thu nhập ròng | 191,62 Tr | 88,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,50 | 25,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,39 Tr | 80,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 22,29% |
Tổng tài sản | 7,49 T | 34,06% |
Tổng nợ | 2,71 T | 12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,62 Tr | 88,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,92 Tr | 171,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,00 Tr | -1.377,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,76 Tr | 266,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 Tr | 103,67% |
Dòng tiền tự do | -469,30 Tr | -340,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
4.275