Trang chủ600301 • SHA
add
Guangxi Huaxi Nonferrous Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,63 ¥ - 20,03 ¥
Phạm vi một năm
13,92 ¥ - 26,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,47 T CNY
Số lượng trung bình
16,57 Tr
Tỷ số P/E
20,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 26,96% |
Chi phí hoạt động | 186,86 Tr | 42,34% |
Thu nhập ròng | 117,35 Tr | 79,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | 41,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,58 Tr | 59,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 27,99% |
Tổng tài sản | 7,74 T | 16,89% |
Tổng nợ | 2,76 T | 19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 631,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,35 Tr | 79,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,33 Tr | -28,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,69 Tr | -29,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,62 Tr | 50,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,03 Tr | 302,13% |
Dòng tiền tự do | 363,53 Tr | -33,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
4.863