Trang chủ600301 • SHA
add
Guangxi Huaxi Nonferrous Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,01 ¥ - 20,78 ¥
Phạm vi một năm
13,92 ¥ - 26,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 T CNY
Số lượng trung bình
8,42 Tr
Tỷ số P/E
21,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 126,48 Tr | 27,62% |
Thu nhập ròng | 153,44 Tr | 12,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,33 | -6,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,55 Tr | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 24,56% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 18,48% |
Tổng nợ | 2,94 T | 26,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 632,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,44 Tr | 12,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 Tr | -104,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,01 Tr | -80,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,52 Tr | 49,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,70 Tr | -74,31% |
Dòng tiền tự do | -174,49 Tr | -671,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
4.863