Trang chủ600302 • SHA
add
XiAn Typical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,22 ¥ - 6,42 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 7,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
14,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,87 Tr | -17,46% |
Chi phí hoạt động | 31,99 Tr | -11,69% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 72,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,74 | 67,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,22 Tr | 25,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,35 Tr | -5,07% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -15,70% |
Tổng nợ | 409,87 Tr | -11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 72,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,73 Tr | -124,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,66 Tr | 238,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,81 N | -101,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,88 Tr | -358,40% |
Dòng tiền tự do | -29,60 Tr | -78,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
1.271