Trang chủ600305 • SHA
add
Jiangsu Hengshun Vinegar Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,77 ¥ - 8,09 ¥
Phạm vi một năm
6,59 ¥ - 9,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T CNY
Số lượng trung bình
11,48 Tr
Tỷ số P/E
125,46
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,70 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 157,06 Tr | 35,83% |
Thu nhập ròng | 26,45 Tr | 79,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 70,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,09 Tr | 39,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -30,50% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 4,47% |
Tổng nợ | 790,96 Tr | 34,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,45 Tr | 79,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,73 Tr | 275,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,81 Tr | 86,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,95 Tr | 170,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,91 Tr | 100,44% |
Dòng tiền tự do | -481,91 Tr | -183,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
2.067