Trang chủ600307 • SHA
add
Gansu Ju Steel Grp Hngx Irn & Stl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,62 ¥ - 1,70 ¥
Phạm vi một năm
1,11 ¥ - 2,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 T CNY
Số lượng trung bình
152,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 T | -13,24% |
Chi phí hoạt động | 845,60 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | -977,14 Tr | -2.657,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,86 | -3.065,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,01 Tr | -173,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 18,24% |
Tổng tài sản | 47,81 T | 14,09% |
Tổng nợ | 39,57 T | 27,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -977,14 Tr | -2.657,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -469,62 Tr | -167,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -53,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 T | 1.359,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 688,65 Tr | 324,71% |
Dòng tiền tự do | -992,29 Tr | 15,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
16.637