Trang chủ600308 • SHA
add
Shandong Huata Ppr ndstry Shrhldng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,75 ¥ - 3,91 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 4,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
18,02 Tr
Tỷ số P/E
31,36
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -9,53% |
Chi phí hoạt động | 145,52 Tr | -38,39% |
Thu nhập ròng | -15,86 Tr | -128,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -130,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,57 Tr | -1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -16,84% |
Tổng tài sản | 15,49 T | 0,49% |
Tổng nợ | 6,18 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,86 Tr | -128,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,63 Tr | -64,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,64 Tr | -27,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,60 Tr | 266,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,15 Tr | -231,00% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -84,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
5.487