Trang chủ600308 • SHA
add
Shandong Huata Ppr ndstry Shrhldng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,41 ¥ - 3,44 ¥
Phạm vi một năm
2,94 ¥ - 4,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
13,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -10,14% |
Chi phí hoạt động | 241,06 Tr | 16,19% |
Thu nhập ròng | 59,83 Tr | -47,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -41,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,67 Tr | -15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -20,81% |
Tổng tài sản | 16,07 T | 3,45% |
Tổng nợ | 6,87 T | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,83 Tr | -47,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,47 Tr | -62,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,58 Tr | -120,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,51 Tr | 4.979,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,93 Tr | -46,02% |
Dòng tiền tự do | -339,17 Tr | -4.775,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
5.578