Trang chủ600310 • SHA
add
Guangxi Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 5,00 ¥
Phạm vi một năm
2,65 ¥ - 5,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 T CNY
Số lượng trung bình
57,38 Tr
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 997,86 Tr | -76,75% |
Chi phí hoạt động | 54,31 Tr | -52,08% |
Thu nhập ròng | 438,17 Tr | 2.345,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,91 | 10.354,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,80 Tr | 16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -35,70% |
Tổng tài sản | 21,78 T | -2,07% |
Tổng nợ | 16,45 T | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,17 Tr | 2.345,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,60 Tr | 64,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -171,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 828,93 Tr | -14,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,49 Tr | -107,40% |
Dòng tiền tự do | -1,79 T | -514,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.280