Trang chủ600310 • SHA
add
Guangxi Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,36 ¥ - 4,76 ¥
Phạm vi một năm
2,65 ¥ - 5,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T CNY
Số lượng trung bình
25,11 Tr
Tỷ số P/E
717,83
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 949,89 Tr | -79,19% |
Chi phí hoạt động | 39,58 Tr | -74,15% |
Thu nhập ròng | 68,74 Tr | 330,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 1.213,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,16 Tr | 75,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -0,78% |
Tổng tài sản | 19,84 T | -0,87% |
Tổng nợ | 15,13 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,74 Tr | 330,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,17 Tr | -32,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -726,15 Tr | -52,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 481,46 Tr | 68,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,48 Tr | -67,05% |
Dòng tiền tự do | -60,38 Tr | 73,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.280