Trang chủ600310 • SHA
add
Guangxi Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,23 ¥ - 4,40 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 5,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CNY
Số lượng trung bình
22,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 822,06 Tr | -15,22% |
Chi phí hoạt động | 29,85 Tr | -36,45% |
Thu nhập ròng | -208,55 Tr | -263,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,37 | -329,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,68 Tr | -21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 36,14% |
Tổng tài sản | 23,20 T | 20,08% |
Tổng nợ | 18,35 T | 23,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,55 Tr | -263,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 535,76 Tr | 110,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,30 Tr | 57,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,96 Tr | -59,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 525,42 Tr | 100,54% |
Dòng tiền tự do | -983,89 Tr | -3,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.039