Trang chủ600312 • SHA
add
Henan Pinggao Electric Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
18,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,52 ¥ - 18,34 ¥
Phạm vi một năm
10,80 ¥ - 22,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,77 T CNY
Số lượng trung bình
27,84 Tr
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 369,54 Tr | 18,93% |
Thu nhập ròng | 323,43 Tr | 47,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | 36,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,31 Tr | 23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 T | 48,75% |
Tổng tài sản | 21,48 T | 9,29% |
Tổng nợ | 10,60 T | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,43 Tr | 47,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,92 Tr | -61,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,48 Tr | 96,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,10 Tr | -135,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,63 Tr | -260,71% |
Dòng tiền tự do | -376,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
4.470