Trang chủ600313 • SHA
add
Zhongnongfa Seed Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 8,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
44,11 Tr
Tỷ số P/E
133,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 85,29% |
Chi phí hoạt động | 74,58 Tr | 103,26% |
Thu nhập ròng | 51,62 Tr | 13,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -38,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,99 Tr | -24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -10,14% |
Tổng tài sản | 5,15 T | 7,51% |
Tổng nợ | 2,14 T | 16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,62 Tr | 13,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,85 Tr | 74,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,30 Tr | 42,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,66 Tr | 313,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,50 Tr | 52,71% |
Dòng tiền tự do | -180,72 Tr | 3,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.195