Trang chủ600315 • SHA
add
Shanghai Jahwa United Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,22 ¥ - 16,88 ¥
Phạm vi một năm
13,67 ¥ - 25,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 T CNY
Số lượng trung bình
7,55 Tr
Tỷ số P/E
26,02
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -14,21% |
Chi phí hoạt động | 893,48 Tr | -4,79% |
Thu nhập ròng | -18,20 Tr | -125,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | -130,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,41 Tr | -134,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 0,69% |
Tổng tài sản | 11,82 T | -5,23% |
Tổng nợ | 4,06 T | -16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,20 Tr | -125,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,97 Tr | 79,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,36 Tr | 73,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,67 Tr | -452,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,48 Tr | 66,67% |
Dòng tiền tự do | 162,10 Tr | 180,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
4.824