Trang chủ600319 • SHA
add
Weifang Yaxing Chemical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,07 ¥ - 5,28 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 6,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,04 Tr | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 21,58 Tr | 13,90% |
Thu nhập ròng | -35,91 Tr | -11,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,54 | -5,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,29 Tr | 9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,50 Tr | 24,73% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 4,03% |
Tổng nợ | 1,69 T | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,91 Tr | -11,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,67 Tr | -36,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,26 Tr | 50,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,04 Tr | 183,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -755,31 N | 99,50% |
Dòng tiền tự do | -140,70 Tr | -99,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
822