Trang chủ600319 • SHA
add
Weifang Yaxing Chemical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,92 ¥ - 6,14 ¥
Phạm vi một năm
2,95 ¥ - 6,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
6,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,95 Tr | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 21,40 Tr | 22,63% |
Thu nhập ròng | -46,05 Tr | -31,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,14 | -24,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | -470,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,94 Tr | 294,19% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 21,39% |
Tổng nợ | 2,09 T | 37,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,05 Tr | -31,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,01 Tr | -441,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,50 Tr | -185,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,28 Tr | 90,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,92 Tr | -711,66% |
Dòng tiền tự do | 267,80 Tr | 1.136,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
878