Trang chủ600322 • SHA
add
Tianjin Jintou Urban Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,85 ¥ - 1,95 ¥
Phạm vi một năm
1,16 ¥ - 2,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
70,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,35 Tr | -48,00% |
Chi phí hoạt động | 58,29 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | -7,76 Tr | -26,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 | -142,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,56 Tr | -41,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,12 Tr | 24,28% |
Tổng tài sản | 15,60 T | 9,47% |
Tổng nợ | 15,07 T | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 66,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,76 Tr | -26,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,68 Tr | -131,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,49 Tr | -10.064,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,46 Tr | 117,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,71 Tr | -5,05% |
Dòng tiền tự do | -614,11 Tr | -324,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Nhân viên
419