Trang chủ600326 • SHA
add
Tibet Tianlu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,27 ¥ - 7,80 ¥
Phạm vi một năm
2,65 ¥ - 8,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 T CNY
Số lượng trung bình
148,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,96 Tr | -16,21% |
Chi phí hoạt động | 147,44 Tr | -2,00% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 103,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 104,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,28 Tr | 12,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | -6,52% |
Tổng tài sản | 12,89 T | -2,82% |
Tổng nợ | 7,04 T | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 103,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,63 Tr | 164,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,32 Tr | -83,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -512,05 Tr | -214,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,10 Tr | -63,96% |
Dòng tiền tự do | -142,22 Tr | 62,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
1.995