Trang chủ600328 • SHA
add
CNSIG Inner Mongolia ChemiclIndstryCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,12 ¥ - 8,20 ¥
Phạm vi một năm
6,42 ¥ - 9,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,98 T CNY
Số lượng trung bình
29,90 Tr
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | -14,55% |
Chi phí hoạt động | 353,16 Tr | -33,90% |
Thu nhập ròng | 133,21 Tr | 71,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 100,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,64 Tr | -21,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,51 Tr | -33,31% |
Tổng tài sản | 19,00 T | 1,93% |
Tổng nợ | 5,76 T | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,21 Tr | 71,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,00 Tr | -127,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,25 Tr | 72,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,39 Tr | 84,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,60 Tr | -361,96% |
Dòng tiền tự do | -552,13 Tr | -826,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
9.212