Trang chủ600328 • SHA
add
CNSIG Inner Mongolia ChemiclIndstryCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ¥ - 7,17 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 9,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T CNY
Số lượng trung bình
15,43 Tr
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 202,63 Tr | -10,63% |
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | -73,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -74,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,82 Tr | -21,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,40 Tr | -33,29% |
Tổng tài sản | 18,44 T | 2,55% |
Tổng nợ | 5,28 T | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | -73,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,23 Tr | -1.237,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,02 Tr | 98,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,82 Tr | 132,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,02 Tr | 44,78% |
Dòng tiền tự do | -671,04 Tr | 18,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
9.087