Trang chủ600329 • SHA
add
Tianjin Pharmcetl Da Ren Tang Grp Cp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,80 ¥ - 30,03 ¥
Phạm vi một năm
26,16 ¥ - 39,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -26,59% |
Chi phí hoạt động | 675,60 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | 374,25 Tr | 13,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,72 | 55,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,61 Tr | 31,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -58,52% |
Tổng tài sản | 11,17 T | -6,16% |
Tổng nợ | 2,95 T | -47,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 763,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,25 Tr | 13,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,53 Tr | 28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -5.771,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,19 N | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | -322,35% |
Dòng tiền tự do | -376,53 Tr | -132,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1981
Trang web
Nhân viên
3.835