Trang chủ600330 • SHA
add
TDG Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
5,61 ¥ - 8,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T CNY
Số lượng trung bình
15,77 Tr
Tỷ số P/E
92,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,41 Tr | -15,39% |
Chi phí hoạt động | 92,82 Tr | -27,48% |
Thu nhập ròng | 47,96 Tr | 8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 27,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,94 Tr | 3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -22,43% |
Tổng tài sản | 11,52 T | 1,52% |
Tổng nợ | 3,45 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,96 Tr | 8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,48 Tr | 83,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,00 Tr | -28,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,39 Tr | 377,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,36 Tr | 35,49% |
Dòng tiền tự do | -403,76 Tr | 10,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.696