Trang chủ600330 • SHA
add
TDG Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 7,15 ¥
Phạm vi một năm
5,56 ¥ - 9,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T CNY
Số lượng trung bình
18,79 Tr
Tỷ số P/E
49,79
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 992,61 Tr | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 135,34 Tr | -15,21% |
Thu nhập ròng | 45,35 Tr | -50,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -55,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,71 Tr | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | -13,92% |
Tổng tài sản | 11,80 T | 2,33% |
Tổng nợ | 3,72 T | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,35 Tr | -50,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,00 Tr | 79,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,39 Tr | 4,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,43 Tr | 24,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,77 Tr | 413,12% |
Dòng tiền tự do | -234,19 Tr | 52,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.698