Trang chủ600331 • SHA
add
Sichuan Hongda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,77 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 T CNY
Số lượng trung bình
23,83 Tr
Tỷ số P/E
375,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 990,16 Tr | 26,35% |
Chi phí hoạt động | 73,62 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 155,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 143,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,12 Tr | -295,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,56 Tr | 86,77% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 6,29% |
Tổng nợ | 1,89 T | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 155,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,67 Tr | 242,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,42 Tr | 247,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,65 Tr | -96,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,48 Tr | 487,30% |
Dòng tiền tự do | 135,28 Tr | 37,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.551