Trang chủ600333 • SHA
add
Changchun Gas Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,33 ¥ - 7,16 ¥
Phạm vi một năm
3,30 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
39,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,34 Tr | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 105,27 Tr | 3,79% |
Thu nhập ròng | -29,19 Tr | -276,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,48 | -296,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,05 Tr | -47,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,67 Tr | -40,87% |
Tổng tài sản | 6,68 T | 4,22% |
Tổng nợ | 4,75 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,19 Tr | -276,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,69 Tr | -117,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,49 Tr | -22,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,82 Tr | 267,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | -99,12% |
Dòng tiền tự do | -47,04 Tr | 63,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
2.296