Trang chủ600333 • SHA
add
Changchun Gas Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,57 ¥ - 4,66 ¥
Phạm vi một năm
3,53 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
8,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,06 Tr | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 115,97 Tr | -1,73% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 91,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 90,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,62 Tr | 32,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 271,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,55 Tr | 53,02% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 4,32% |
Tổng nợ | 4,75 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 91,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,64 Tr | -344,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,80 Tr | -64,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,31 Tr | 61,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,75 Tr | 43,76% |
Dòng tiền tự do | -400,61 Tr | -364,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
2.212