Trang chủ600335 • SHA
add
Sinomach Automobile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,56 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 10,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 T CNY
Số lượng trung bình
28,79 Tr
Tỷ số P/E
124,31
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 T | -15,46% |
Chi phí hoạt động | 383,71 Tr | -27,90% |
Thu nhập ròng | 58,42 Tr | 12,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,82 Tr | 40,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | -13,68% |
Tổng tài sản | 36,40 T | 2,56% |
Tổng nợ | 25,26 T | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,42 Tr | 12,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 T | -287,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,64 Tr | -55,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,70 T | 613,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,26 Tr | -72,16% |
Dòng tiền tự do | -4,07 T | -329,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.848