Trang chủ600337 • SHA
add
Markor Intl Home Furnishings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,99 ¥ - 2,05 ¥
Phạm vi một năm
1,19 ¥ - 3,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
32,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,11 Tr | -11,66% |
Chi phí hoạt động | 368,06 Tr | -22,45% |
Thu nhập ròng | 105,35 Tr | 167,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,51 | 176,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,39 Tr | 38,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,66 Tr | -56,80% |
Tổng tài sản | 7,52 T | -19,68% |
Tổng nợ | 4,65 T | -20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,35 Tr | 167,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,04 Tr | 656,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 352,96 Tr | 1.621,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -448,19 Tr | -301,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,49 Tr | 46,55% |
Dòng tiền tự do | 735,26 Tr | 551,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10.170