Trang chủ600338 • SHA
add
Tibet Summit Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,70 ¥ - 9,82 ¥
Phạm vi một năm
8,26 ¥ - 13,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T CNY
Số lượng trung bình
16,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,16 Tr | 86,67% |
Chi phí hoạt động | 123,68 Tr | 57,52% |
Thu nhập ròng | 125,99 Tr | 610,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,98 | 373,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,74 Tr | 224,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,72 Tr | 613,20% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 10,50% |
Tổng nợ | 2,36 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,99 Tr | 610,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,25 Tr | 241,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,14 Tr | -180,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,11 Tr | -243,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,90 Tr | -609,60% |
Dòng tiền tự do | 189,35 Tr | -78,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
2.790