Trang chủ600339 • SHA
add
China Petroleum Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,34 ¥ - 3,41 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 4,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 T CNY
Số lượng trung bình
33,56 Tr
Tỷ số P/E
39,23
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,83 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 20,78% |
Thu nhập ròng | 104,82 Tr | -52,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -53,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,71 Tr | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,83 T | 22,84% |
Tổng tài sản | 109,95 T | 3,34% |
Tổng nợ | 83,34 T | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,82 Tr | -52,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,96 Tr | -416,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,86 Tr | -55,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,03 Tr | -119,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -734,63 Tr | -142,33% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | -367,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
39.310