Trang chủ600345 • SHA
add
Wuhan Yangtze Comunictn Indy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,46 ¥ - 24,68 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 31,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T CNY
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
43,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,36 Tr | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 48,99 Tr | -20,29% |
Thu nhập ròng | -13,78 Tr | 49,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,16 | 52,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,20 Tr | 3,01% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 2,40% |
Tổng nợ | 1,02 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,78 Tr | 49,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,86 Tr | -4,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 611,60 Tr | 1.996,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -106,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 481,38 Tr | 452,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
826