Trang chủ600346 • SHA
add
Hengli Petrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,21 ¥ - 14,50 ¥
Phạm vi một năm
11,11 ¥ - 17,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,14 T CNY
Số lượng trung bình
22,92 Tr
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,25 T | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | -44,52% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | -59,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -59,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -58,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 T | -20,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,38 T | 9,42% |
Tổng tài sản | 272,46 T | 4,02% |
Tổng nợ | 211,11 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | -59,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 T | -35,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 T | 80,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | 139,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,08 T | 290,11% |
Dòng tiền tự do | -2,68 T | 77,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
39.615