Trang chủ600348 • SHA
add
Shan XI Hua Yang Group New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,64 ¥ - 6,71 ¥
Phạm vi một năm
6,17 ¥ - 11,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,17 T CNY
Số lượng trung bình
39,54 Tr
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,46 T | -5,95% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 17,96% |
Thu nhập ròng | 405,79 Tr | -55,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -52,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | -40,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,62 T | -19,85% |
Tổng tài sản | 80,97 T | 13,13% |
Tổng nợ | 43,14 T | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,79 Tr | -55,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | -38,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 T | 26,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 T | 608,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 452,91 Tr | 126,82% |
Dòng tiền tự do | 2,02 T | 3.503,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
38.338