Trang chủ600348 • SHA
add
Shan XI Hua Yang Group New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,01 ¥ - 7,09 ¥
Phạm vi một năm
6,17 ¥ - 9,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,40 T CNY
Số lượng trung bình
25,84 Tr
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | -5,53% |
Chi phí hoạt động | 981,19 Tr | 52,80% |
Thu nhập ròng | 596,93 Tr | -31,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | -27,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 T | -28,19% |
Tổng tài sản | 81,66 T | 11,22% |
Tổng nợ | 42,87 T | 12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 596,93 Tr | -31,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -343,74 Tr | 19,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | -14,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 T | -34,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,06 Tr | -87,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
38.338