Trang chủ600350 • SHA
add
Shandong Hi-speed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,79 ¥ - 10,99 ¥
Phạm vi một năm
8,37 ¥ - 10,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,10 T CNY
Số lượng trung bình
12,31 Tr
Tỷ số P/E
20,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 283,88 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | 806,67 Tr | 4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,04 | 6,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | -32,58% |
Tổng tài sản | 161,54 T | 5,30% |
Tổng nợ | 103,64 T | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 806,67 Tr | 4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | 124,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | -81,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,43 Tr | -123,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,65 Tr | -100,78% |
Dòng tiền tự do | -4,33 T | -20,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
10.610