Trang chủ600351 • SHA
add
Yabao Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,27 ¥ - 6,34 ¥
Phạm vi một năm
5,10 ¥ - 7,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
14,89 Tr
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,53 Tr | -20,32% |
Chi phí hoạt động | 195,15 Tr | -34,53% |
Thu nhập ròng | 107,27 Tr | -4,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,46 | 19,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,12 Tr | -6,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,00 Tr | -2,69% |
Tổng tài sản | 3,57 T | -6,00% |
Tổng nợ | 625,67 Tr | -27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,27 Tr | -4,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,40 Tr | -48,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,86 Tr | -198,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,59 Tr | 65,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,00 Tr | -39,57% |
Dòng tiền tự do | 64,45 Tr | -59,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.611