Trang chủ600353 • SHA
add
Chengdu Xuguang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 ¥
Phạm vi một năm
4,95 ¥ - 9,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
16,78 Tr
Tỷ số P/E
43,60
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,82 Tr | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 67,59 Tr | 46,28% |
Thu nhập ròng | 30,98 Tr | -4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -16,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,33 Tr | -32,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,97 Tr | -25,31% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 7,22% |
Tổng nợ | 1,11 T | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,98 Tr | -4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 Tr | 246,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,98 Tr | 879,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,57 Tr | -180,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,99 Tr | 209,54% |
Dòng tiền tự do | -18,43 Tr | -2.300,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
2.021