Trang chủ600354 • SHA
add
Gansu Dunhuang Seed Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,85 ¥ - 5,85 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 6,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
27,66 Tr
Tỷ số P/E
42,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,11 Tr | 55,80% |
Chi phí hoạt động | 37,03 Tr | -26,31% |
Thu nhập ròng | -13,41 Tr | 48,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,40 | 67,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,30 Tr | 83,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,57 Tr | 28,12% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 6,64% |
Tổng nợ | 1,11 T | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,41 Tr | 48,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,20 Tr | 81,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,95 Tr | -160,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,18 Tr | -29,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,08 Tr | -8,77% |
Dòng tiền tự do | 223,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
626