Trang chủ600355 • SHA
add
Routon Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,48 ¥ - 2,55 ¥
Phạm vi một năm
2,39 ¥ - 5,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T CNY
Số lượng trung bình
33,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,96 Tr | -35,91% |
Chi phí hoạt động | 14,20 Tr | -9,95% |
Thu nhập ròng | -9,78 Tr | -6,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,60 | -65,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,06 Tr | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,63 Tr | -16,03% |
Tổng tài sản | 238,43 Tr | -16,33% |
Tổng nợ | 116,90 Tr | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,78 Tr | -6,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | 440,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,42 N | 26,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -486,33 N | -27,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 663,16 N | 198,12% |
Dòng tiền tự do | -175,60 N | -106,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
366