Trang chủ600355 • SHA
add
Routon Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,38 ¥ - 4,67 ¥
Phạm vi một năm
2,13 ¥ - 6,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
63,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,04 Tr | -10,24% |
Chi phí hoạt động | 16,19 Tr | -0,17% |
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | -1,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,93 | -13,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,27 Tr | -2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,19 Tr | -25,20% |
Tổng tài sản | 274,51 Tr | -16,52% |
Tổng nợ | 130,48 Tr | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | -1,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,15 Tr | -136,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,87 N | -134,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,57 Tr | 411,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,30 Tr | -42,91% |
Dòng tiền tự do | -9,23 Tr | -162,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
366