Trang chủ600358 • SHA
add
China Torsm and Cltr Invstmnt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ¥ - 4,15 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 8,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
26,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,52 Tr | -43,51% |
Chi phí hoạt động | 11,44 Tr | -15,91% |
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | -262,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,73 | -540,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,26 Tr | -457,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,76 Tr | -4,36% |
Tổng tài sản | 511,31 Tr | 3,79% |
Tổng nợ | 380,51 Tr | 21,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | -262,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | 90,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 6,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | -85,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 Tr | -85,73% |
Dòng tiền tự do | -9,91 Tr | 74,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
210