Trang chủ600358 • SHA
add
China Torsm and Cltr Invstmnt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,37 ¥ - 4,45 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 5,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
15,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,06 Tr | -29,16% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | -16,86% |
Thu nhập ròng | -8,54 Tr | -94,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,81 | -175,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | -163,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,67 Tr | -46,01% |
Tổng tài sản | 464,53 Tr | -19,73% |
Tổng nợ | 380,70 Tr | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,54 Tr | -94,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,84 Tr | -294,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,76 N | 99,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,89 Tr | 22,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,85 Tr | 5.961,70% |
Dòng tiền tự do | -32,05 Tr | -130,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
180