Trang chủ600359 • SHA
add
Xinjiang Talimu Agriculture Development
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,34 ¥ - 7,51 ¥
Phạm vi một năm
5,42 ¥ - 8,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
11,86 Tr
Tỷ số P/E
261,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,08 Tr | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 21,35 Tr | -21,65% |
Thu nhập ròng | 30,23 Tr | -41,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,01 | -37,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,69 Tr | -35,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,00 Tr | 44,46% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 2,64% |
Tổng nợ | 601,33 Tr | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,23 Tr | -41,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,09 Tr | 388,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,66 Tr | 74,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,01 Tr | -16,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,45 Tr | 118,46% |
Dòng tiền tự do | 118,97 Tr | 115,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
304