Trang chủ600361 • SHA
add
Innovation New Material Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ¥ - 4,07 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 5,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,94 T CNY
Số lượng trung bình
44,73 Tr
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,80 T | 14,03% |
Chi phí hoạt động | 286,32 Tr | 20,05% |
Thu nhập ròng | 212,15 Tr | 0,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -11,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,25 Tr | 10,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 T | 39,01% |
Tổng tài sản | 24,45 T | 24,38% |
Tổng nợ | 13,72 T | 40,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,15 Tr | 0,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 856,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,12 Tr | 71,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 916,06 Tr | -30,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 T | 280,56% |
Dòng tiền tự do | 896,94 Tr | 163,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
10.724