Trang chủ600361 • SHA
add
Innovation New Material Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,86 ¥ - 3,91 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 4,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,85 T CNY
Số lượng trung bình
41,51 Tr
Tỷ số P/E
17,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,16 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 241,69 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | 206,96 Tr | -26,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -31,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,16 Tr | 0,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | 82,46% |
Tổng tài sản | 26,91 T | 22,65% |
Tổng nợ | 15,77 T | 38,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,96 Tr | -26,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 T | -43,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,06 Tr | -13,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,40 Tr | -75,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 T | -81,10% |
Dòng tiền tự do | -3,39 T | -17,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
11.458