Trang chủ600363 • SHA
add
Jiangxi Lnchng pt lctrnc Scnc &Tchnlgy C
Giá đóng cửa hôm trước
58,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,38 ¥ - 60,49 ¥
Phạm vi một năm
21,98 ¥ - 68,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,27 T CNY
Số lượng trung bình
14,75 Tr
Tỷ số P/E
103,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,98 Tr | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 113,95 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | 116,11 Tr | 10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,50 | -0,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 38,27% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 10,14% |
Tổng nợ | 3,52 T | 19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,11 Tr | 10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,87 Tr | 152,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,04 Tr | -8,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,44 Tr | 650,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,70 Tr | 172,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
4.602