Trang chủ600363 • SHA
add
Jiangxi Lnchng pt lctrnc Scnc &Tchnlgy C
Giá đóng cửa hôm trước
57,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,72 ¥ - 57,58 ¥
Phạm vi một năm
21,98 ¥ - 68,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,85 T CNY
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
101,69
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,98 Tr | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 113,95 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | 116,11 Tr | 10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,50 | -0,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,90 Tr | -0,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 38,27% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 10,14% |
Tổng nợ | 3,52 T | 19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,11 Tr | 10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,87 Tr | 152,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,04 Tr | -8,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,44 Tr | 650,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,70 Tr | 172,16% |
Dòng tiền tự do | 206,63 Tr | 180,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
4.602