Trang chủ600366 • SHA
add
Ningbo Yunsheng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,52 ¥ - 11,00 ¥
Phạm vi một năm
4,93 ¥ - 12,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 T CNY
Số lượng trung bình
104,06 Tr
Tỷ số P/E
87,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 9,36% |
Chi phí hoạt động | 134,43 Tr | 51,55% |
Thu nhập ròng | 37,22 Tr | 8.724,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 8.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,21 Tr | -24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -20,19% |
Tổng tài sản | 9,45 T | 6,67% |
Tổng nợ | 3,48 T | 19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,22 Tr | 8.724,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,92 Tr | -2.353,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,52 Tr | -200,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,67 Tr | -69,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,83 Tr | -114,62% |
Dòng tiền tự do | -190,99 Tr | -148,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
3.547