Trang chủ600369 • SHA
add
Southwest Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,14 ¥ - 4,20 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 5,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,58 T CNY
Số lượng trung bình
30,37 Tr
Tỷ số P/E
38,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,04 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 9,06 Tr | 108,45% |
Thu nhập ròng | 245,55 Tr | 6,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,99 | 1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,57 T | 0,92% |
Tổng tài sản | 84,40 T | 0,35% |
Tổng nợ | 58,44 T | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,55 Tr | 6,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 T | -225,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 T | 109,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 591,46 Tr | 109,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | 13,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
2.405