Trang chủ600369 • SHA
add
Southwest Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ¥ - 4,91 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 5,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,90 T CNY
Số lượng trung bình
115,24 Tr
Tỷ số P/E
60,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 595,36 Tr | 47,21% |
Chi phí hoạt động | -7,58 Tr | 73,56% |
Thu nhập ròng | 142,75 Tr | 31,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,98 | -10,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,07 T | -5,43% |
Tổng tài sản | 83,63 T | -4,52% |
Tổng nợ | 58,01 T | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,75 Tr | 31,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 129,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,53 T | 362,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,79 Tr | -156,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 T | 176,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
2.453