Trang chủ600370 • SHA
add
Jiangsu Sanfame Polyester Materil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,83 ¥ - 1,89 ¥
Phạm vi một năm
1,14 ¥ - 2,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
58,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | -18,88% |
Chi phí hoạt động | 106,84 Tr | 299,64% |
Thu nhập ròng | -121,83 Tr | -287,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | -377,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -67,55% |
Tổng tài sản | 19,33 T | 5,32% |
Tổng nợ | 13,68 T | 13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,83 Tr | -287,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,79 Tr | 113,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,38 Tr | 29,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 379,35 Tr | -77,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,37 Tr | -92,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
2.144