Trang chủ600371 • SHA
add
Wanxiang Doneed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,60 ¥ - 9,30 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 10,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
40,77
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,11 Tr | 47,49% |
Chi phí hoạt động | 17,77 Tr | 69,56% |
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 30,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -11,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | -18,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,08 Tr | -18,41% |
Tổng tài sản | 803,75 Tr | -9,99% |
Tổng nợ | 177,88 Tr | -35,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 30,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,76 Tr | -49,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 Tr | -2.487,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,53 Tr | -61,25% |
Dòng tiền tự do | 23,31 Tr | -71,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
207