Trang chủ600371 • SHA
add
Wanxiang Doneed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,18 ¥ - 9,29 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 12,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
10,19 Tr
Tỷ số P/E
66,52
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,07 Tr | -21,87% |
Chi phí hoạt động | 16,09 Tr | 25,72% |
Thu nhập ròng | 22,68 Tr | -34,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,04 | -16,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,38 Tr | -47,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,14 Tr | -22,49% |
Tổng tài sản | 758,77 Tr | -15,51% |
Tổng nợ | 106,81 Tr | -52,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,68 Tr | -34,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,17 Tr | 57,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,59 Tr | -12,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,59 Tr | 75,71% |
Dòng tiền tự do | -31,91 Tr | 53,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
194