Trang chủ600373 • SHA
add
Chinese Universe Pblshg Md Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,10 ¥ - 13,38 ¥
Phạm vi một năm
11,40 ¥ - 17,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,60 T CNY
Số lượng trung bình
25,53 Tr
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -21,27% |
Chi phí hoạt động | 548,86 Tr | 16,69% |
Thu nhập ròng | 114,94 Tr | -71,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -64,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,93 T | -7,67% |
Tổng tài sản | 31,75 T | -0,73% |
Tổng nợ | 13,33 T | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,94 Tr | -71,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,31 Tr | -126,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 T | -20,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 T | 261,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -935,99 Tr | 40,71% |
Dòng tiền tự do | -570,38 Tr | -216,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.653