Trang chủ600376 • SHA
add
Beijing Capital Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,42 ¥ - 2,50 ¥
Phạm vi một năm
1,94 ¥ - 3,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
21,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 482,02 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | -33,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,78 | -19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,81 Tr | -238,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 T | -12,66% |
Tổng tài sản | 222,68 T | -10,21% |
Tổng nợ | 174,52 T | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | -33,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | 262,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,09 Tr | -108,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,84 T | -2.100,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 T | 23,26% |
Dòng tiền tự do | 19,98 T | 637,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.197