Trang chủ600376 • SHA
add
Beijing Capital Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,26 ¥ - 2,41 ¥
Phạm vi một năm
1,94 ¥ - 3,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T CNY
Số lượng trung bình
25,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | -57,15% |
Chi phí hoạt động | 816,52 Tr | -30,58% |
Thu nhập ròng | -2,33 T | -101,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,17 | -369,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -565,05 Tr | -197,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 T | -42,38% |
Tổng tài sản | 235,05 T | -11,63% |
Tổng nợ | 178,93 T | -11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 T | -101,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | -24,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 470,34 Tr | 280,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 T | -115,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,26 Tr | -189,69% |
Dòng tiền tự do | 15,81 Tr | 100,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.459