Trang chủ600378 • SHA
add
Haohua Chemical Science & Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,69 ¥ - 27,10 ¥
Phạm vi một năm
24,06 ¥ - 35,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,81 T CNY
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 95,73% |
Chi phí hoạt động | 476,84 Tr | 69,84% |
Thu nhập ròng | 184,74 Tr | 34,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | -31,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 499,03 Tr | 88,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 130,90% |
Tổng tài sản | 30,57 T | 95,20% |
Tổng nợ | 12,77 T | 83,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,74 Tr | 34,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,79 Tr | 60,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,14 Tr | -21,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,24 Tr | -109,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -603,00 Tr | -7,83% |
Dòng tiền tự do | -641,20 Tr | 38,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
11.708