Trang chủ600379 • SHA
add
Shaanxi Baoguang Vacm Elctrc Dvce Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,01 ¥ - 10,24 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 11,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
40,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,42 Tr | -13,75% |
Chi phí hoạt động | 40,91 Tr | -22,98% |
Thu nhập ròng | 23,12 Tr | -5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | 9,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,73 Tr | 11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,72 Tr | 2,68% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 19,28% |
Tổng nợ | 919,13 Tr | 32,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,12 Tr | -5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,73 Tr | -42,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,43 Tr | -4.689,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,24 Tr | -133,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,66 Tr | -245,94% |
Dòng tiền tự do | -51,88 Tr | -62,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.050