Trang chủ600382 • SHA
add
Guangdong Mingzhu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,86 ¥ - 4,94 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
156,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,98 Tr | 36,51% |
Chi phí hoạt động | 24,68 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | 53,88 Tr | 57,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,47 | 15,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,59 Tr | 18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,49 Tr | 53,81% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -8,68% |
Tổng nợ | 485,50 Tr | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,88 Tr | 57,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,43 Tr | 313,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,21 Tr | -278,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,31 Tr | 56,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,09 Tr | 25,80% |
Dòng tiền tự do | -62,40 Tr | -441,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
283