Trang chủ600382 • SHA
add
Guangdong Mingzhu Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,43 ¥ - 4,74 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
9,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,45 Tr | -72,17% |
Chi phí hoạt động | 23,49 Tr | -16,92% |
Thu nhập ròng | -7,61 Tr | -111,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,78 | -140,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 Tr | -94,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,00 Tr | 39,20% |
Tổng tài sản | 3,30 T | -20,30% |
Tổng nợ | 367,81 Tr | -32,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,61 Tr | -111,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,19 Tr | -412,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,62 Tr | 83,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,48 Tr | 53,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,30 Tr | 57,71% |
Dòng tiền tự do | -86,23 Tr | -3,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
285