Trang chủ600383 • SHA
add
Gemdale Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,52 ¥ - 5,99 ¥
Phạm vi một năm
2,89 ¥ - 6,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,09 T CNY
Số lượng trung bình
186,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,87 T | 28,53% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | -4,09% |
Thu nhập ròng | -49,28 Tr | 96,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | 97,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 103,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 1.110,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -142,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 T | -32,95% |
Tổng tài sản | 330,81 T | -19,30% |
Tổng nợ | 223,67 T | -24,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,28 Tr | 96,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 T | 435,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 T | 233,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,11 T | 51,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -793,61 Tr | 93,62% |
Dòng tiền tự do | 6,11 T | 525,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
39.750