Trang chủ600383 • SHA
add
Gemdale Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,14 ¥ - 4,29 ¥
Phạm vi một năm
2,89 ¥ - 6,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 T CNY
Số lượng trung bình
120,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | -14,29% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -10,37% |
Thu nhập ròng | -657,81 Tr | -138,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,04 | -178,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -113,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,87 Tr | -160,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,38 T | -20,64% |
Tổng tài sản | 288,81 T | -21,50% |
Tổng nợ | 187,21 T | -25,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -657,81 Tr | -138,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | -16,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 437,27 Tr | 167,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 T | 41,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 T | 38,37% |
Dòng tiền tự do | -855,70 Tr | 58,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
37.389