Trang chủ600383 • SHA
add
Gemdale Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,02 ¥ - 5,35 ¥
Phạm vi một năm
2,89 ¥ - 6,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,68 T CNY
Số lượng trung bình
274,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,16 T | -36,91% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | -25,56% |
Thu nhập ròng | -3,08 T | -401,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,79 | -577,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | -365,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 T | -202,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,12 T | -49,83% |
Tổng tài sản | 349,16 T | -18,03% |
Tổng nợ | 238,61 T | -22,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 T | -401,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 T | 15,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,58 T | 36,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,60 T | 17,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 T | 65,10% |
Dòng tiền tự do | 8,38 T | 417,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1988
Trang web
Nhân viên
39.750