Trang chủ600387 • SHA
add
HY Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 ¥
Phạm vi một năm
1,36 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
650,72 Tr CNY
Số lượng trung bình
9,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,89 Tr | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 31,21 Tr | -33,78% |
Thu nhập ròng | -14,08 Tr | -243,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | -226,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,59 Tr | 340,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,42 Tr | -22,63% |
Tổng tài sản | 3,69 T | -12,26% |
Tổng nợ | 924,38 Tr | -18,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,08 Tr | -243,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,15 Tr | -875,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,20 Tr | -186,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,85 N | 99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,60 Tr | 61,32% |
Dòng tiền tự do | 14,49 Tr | 110,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
486