Trang chủ600388 • SHA
add
Fujian Longking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,75 ¥ - 12,13 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 13,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 T CNY
Số lượng trung bình
8,01 Tr
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -13,69% |
Chi phí hoạt động | 275,82 Tr | 14,61% |
Thu nhập ròng | 185,12 Tr | -6,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | 7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,65 Tr | -9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -14,12% |
Tổng tài sản | 27,06 T | 7,86% |
Tổng nợ | 16,52 T | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,12 Tr | -6,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,72 Tr | -484,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,97 Tr | 75,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,25 Tr | -81,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -211,60 Tr | -117,94% |
Dòng tiền tự do | 2,83 T | -22,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
6.991