Trang chủ600388 • SHA
add
Fujian Longking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,92 ¥ - 12,15 ¥
Phạm vi một năm
9,91 ¥ - 14,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 T CNY
Số lượng trung bình
16,93 Tr
Tỷ số P/E
27,09
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | -23,47% |
Chi phí hoạt động | 226,54 Tr | -1,70% |
Thu nhập ròng | 216,09 Tr | 1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 32,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,25 Tr | -20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 10,54% |
Tổng tài sản | 26,72 T | 6,09% |
Tổng nợ | 18,41 T | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,09 Tr | 1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,73 Tr | 29,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,40 Tr | 56,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,11 Tr | 157,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 678,35 Tr | 205,48% |
Dòng tiền tự do | 4,34 T | 47,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
6.889