Trang chủ600389 • SHA
add
Nantong Jiangshan Agrochemical&Chemicals
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,39 ¥ - 15,68 ¥
Phạm vi một năm
11,13 ¥ - 18,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T CNY
Số lượng trung bình
8,27 Tr
Tỷ số P/E
33,60
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 21,08% |
Chi phí hoạt động | 118,50 Tr | 28,73% |
Thu nhập ròng | 723,31 N | -98,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -99,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,16 Tr | -41,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | -1,98% |
Tổng tài sản | 7,59 T | 17,86% |
Tổng nợ | 3,64 T | 33,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,31 N | -98,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,43 Tr | -81,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -512,82 Tr | -646,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,15 Tr | 129.138,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,16 Tr | -250,10% |
Dòng tiền tự do | -279,16 Tr | -747,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
2.173