Trang chủ600390 • SHA
add
Minmetals Capital Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ¥ - 5,46 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 9,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,06 T CNY
Số lượng trung bình
53,60 Tr
Tỷ số P/E
92,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 473,11 Tr | -17,96% |
Thu nhập ròng | 192,10 Tr | -58,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | -52,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,55 T | -6,37% |
Tổng tài sản | 155,38 T | -8,37% |
Tổng nợ | 93,30 T | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,10 Tr | -58,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | -427,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 T | -273,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 T | -93,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,27 T | -691,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
2.604